Chi Tiết Kỹ Thuật
CLARVION 3FHD-C3 | |
---|---|
Nguồn Cấp | 100/240V, 50/60Hz |
Công Suất | 40VA |
Cảm Biến Ảnh | 1/3" 3CMOS(3chip) |
Hệ thống quét | Progressive scan |
Độ phân giải | Full HD 1920x1080 |
Tốc độ khung hình | 50/60fps |
Head type | Pen type |
Giao diện | Màn hình cảm ứng 3.5" LCD |
Exposure area | Arthoscopy/Cystoscopy/ENT/Hysteroscopy/Laparoscopy/Spine |
Ngõ Ra Video | 1xHDMI, 4xHDMI splitter, 2xHD-SDI(1080p), 1xCVBS(PAL/NTSC) |
Chiều Dài Cáp Camera | 4m |
Cầu chì | 250V, 4Ax2ea |
Kích Thước | 320mm(W)x305mm(D)x101mm(H)±10% |
Khối Lượng | 4.7kg |
Standard set | Power cable HDMI Cable Camera console Camera head Adapter lens Foot switch |
Options | Endoscopes Zoom lens (f=16-34mm) LCD Monitor(24") Mobile cart Wireless foot switch |
CLARVION 3FHD-L3 | |
Nguồn Cấp | AC 220V, 60Hz |
Công Suất | 200VA |
Nguồn Sáng | LED one channel |
Cường Độ Bức Xạ | 8x10⁴ Lux ↑ |
Nhiệt Độ Màu | 6,500K |
Tuổi Thọ Đèn | Hơn 30,000 giờ |
Kiểu Kết Nối Đèn | Universal Guide Lock |
Cầu Chì | 250V,4Ax2ea |
Kích Thước | 320mm(W)x305mm(D)x103mm(H)±10% |
Khối Lượng | 5.8kg±10% |
Standard set | Power cable LED Light source Light guide cable |